Tham khảo IST Entertainment

  1. 1 2 “A Cube Company”. 19 tháng 4 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2015.
  2. “에이핑크 소속사 에이큐브, '플랜에이(Plan A)'로 상호 변경”. Korea Economic Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 2 tháng 3 năm 2016.
  3. “카카오엠, 자회사 이앤티스토리 합병 절차 밟을까”. thebell.co.kr (bằng tiếng Hàn). ngày 11 tháng 1 năm 2021.
  4. “로엔, 인디 레이블 '문화인' 설립…우효 등 계약”. Yonhap News Agency (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 6 năm 2016.
  5. 분기보고서 2016 [Quarterly Report 2016] (PDF) (Bản báo cáo) (bằng tiếng Hàn) (ấn bản 22). Kakao Corporation. ngày 11 tháng 11 năm 2016.
  6. “로엔, 다음달 6인조 걸그룹 피에스타 선보여”. Yonhap News Agency (bằng tiếng Hàn). ngày 19 tháng 7 năm 2017.
  7. “로엔엔터테인먼트, 사상 첫 '공개 오디션' 진행…23일부터 서울·부산·광주”. Korea Economic Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 19 tháng 7 năm 2016.
  8. “페이브 걸즈 7명 비주얼 완전체 공개…"내년 초 데뷔 목표"”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). ngày 29 tháng 10 năm 2018.
  9. “Plan A Entertainment And FAVE Entertainment Merge Under Kakao M”. ngày 13 tháng 2 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019.
  10. “카카오M 측 "플랜에이·페이브 엔터, 4월 합병"…통합 신설법인 출범”. Korea Economic Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 13 tháng 2 năm 2019.
  11. “[공식입장] 플랜에이·페이브 합병…'플레이 M' 이름으로 새 출발”. entertain.naver.com (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2019.
  12. 사업보고서 2019 [Business Report 2019] (PDF) (Bản báo cáo) (ấn bản 25). Kakao Corporation. ngày 30 tháng 3 năm 2020.
  13. “'6월 데뷔' 플레이엠 新걸그룹, 팀명 '위클리' 확정..멤버 평균연령 만 17세 [공식]”. The Chosun Ilbo (bằng tiếng Hàn). ngày 12 tháng 5 năm 2020.
  14. “'에이핑크 동생' 위클리, 일주일 꽉 채울 다채로움이 온다 [종합]”. Korea Economic Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 6 năm 2020.
  15. Kwak, Hyeon-su (ngày 17 tháng 9 năm 2021). “플레이엠·크래커 엔터 통합…에이핑크·더보이즈 한 식구 된다” [PlayM and Creker Enter integration… Apink and The Boyz become one family]. YTN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2021 – qua Naver.
  16. Kim Ye-ji (ngày 12 tháng 11 năm 2021). “에이핑크 '플레이엠'·더보이즈 '크래커', IST로 통합” [Apink's 'PlayM' and The Boyz's 'Creker' merged into IST] (bằng tiếng Hàn). Newsis. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2021 – qua Naver.
  17. @PlayM_Official. “[#휴닝바히에] 10월 22일 오전 10시까지 #유니버스 어플에 접속하여 휴닝바히에에게 투표해 주세요🗳 많은 응원 부탁드립니다☺”. Twitter (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2021.
  18. Kim, Hyun-sik (ngày 22 tháng 10 năm 2021). “김채현 1위…'걸스플래닛' 9인조 걸그룹 '케플러' 결성”. Edaily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2021.
  19. “"새로운 출발" 피에스타, 6년만에 해체..차오루 외 4人 각자의 길로 [종합]”. n.news.naver.com (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  20. “피에스타 차오루 제외 4人, 페이브와 전속계약 만료 [공식입장]”. TVDaily. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2020.
  21. “[공식입장] 페이브 측 "차오루, 5월말 계약만료…재계약 안한다"”. n.news.naver.com (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
  22. “History (band)” (bằng tiếng Hàn). Ten Asia. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2017.
  23. Seoyeon, Ban (ngày 15 tháng 1 năm 2021). 김소현, 이앤티스토리와 전속계약 만료 "앞날 응원"(공식) [Kim So-Hyun and E&T Story and Exclusive Contract Expiration "Support for the Future" (Official)]. YTN Star. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2021.
  24. Digital sales for Love Day:
    • “2012년 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  25. Digital sales for A Year Ago:
    • “2013년 01월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  26. Digital sales for Short Hair:
    • “2013년 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  27. Digital sales for Break Up to Make Up:
    • “2014년 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  28. Digital sales for Photograph:
    • “2015년 06월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. Digital sales for Ocean:
    • “2016년 07월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
    • “2016년 08월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
    • “2016년 09월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. Digital sales for #Begin Again:
    • “2016년 36주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. Digital sales for Oasis:

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: IST Entertainment http://tenasia.hankyung.com/archives/1206974 http://ientstory.com// http://post.naver.com/planaent http://www.a-cube.co.kr/company http://mtvdaily.asiae.co.kr/article.php?aid=152637... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli...